5 Manat Turkmenistan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TMT sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
1,31 chf

T1,000 TMT = SFr.0,2611 CHF

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc Thụy Sĩ
1 TMT0.26107 CHF
5 TMT1.30536 CHF
10 TMT2.61071 CHF
20 TMT5.22142 CHF
50 TMT13.05355 CHF
100 TMT26.10710 CHF
250 TMT65.26775 CHF
500 TMT130.53550 CHF
1000 TMT261.07100 CHF
2000 TMT522.14200 CHF
5000 TMT1,305.35500 CHF
10000 TMT2,610.71000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Manat Turkmenistan
1 CHF3.83037 TMT
5 CHF19.15185 TMT
10 CHF38.30370 TMT
20 CHF76.60740 TMT
50 CHF191.51850 TMT
100 CHF383.03700 TMT
250 CHF957.59250 TMT
500 CHF1,915.18500 TMT
1000 CHF3,830.37000 TMT
2000 CHF7,660.74000 TMT
5000 CHF19,151.85000 TMT
10000 CHF38,303.70000 TMT