5 Franc Thụy Sĩ sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CHF sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
19,20 tmt

1,000 CHF = 3,840 TMT

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Manat Turkmenistan
1 CHF3.83961 TMT
5 CHF19.19805 TMT
10 CHF38.39610 TMT
20 CHF76.79220 TMT
50 CHF191.98050 TMT
100 CHF383.96100 TMT
250 CHF959.90250 TMT
500 CHF1,919.80500 TMT
1000 CHF3,839.61000 TMT
2000 CHF7,679.22000 TMT
5000 CHF19,198.05000 TMT
10000 CHF38,396.10000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc Thụy Sĩ
1 TMT0.26044 CHF
5 TMT1.30222 CHF
10 TMT2.60443 CHF
20 TMT5.20886 CHF
50 TMT13.02215 CHF
100 TMT26.04430 CHF
250 TMT65.11075 CHF
500 TMT130.22150 CHF
1000 TMT260.44300 CHF
2000 TMT520.88600 CHF
5000 TMT1,302.21500 CHF
10000 TMT2,604.43000 CHF