20 Manat Turkmenistan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TMT sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tmt
5,22 chf

T1,000 TMT = SFr.0,2611 CHF

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc Thụy Sĩ
1 TMT0.26113 CHF
5 TMT1.30565 CHF
10 TMT2.61129 CHF
20 TMT5.22258 CHF
50 TMT13.05645 CHF
100 TMT26.11290 CHF
250 TMT65.28225 CHF
500 TMT130.56450 CHF
1000 TMT261.12900 CHF
2000 TMT522.25800 CHF
5000 TMT1,305.64500 CHF
10000 TMT2,611.29000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Manat Turkmenistan
1 CHF3.82953 TMT
5 CHF19.14765 TMT
10 CHF38.29530 TMT
20 CHF76.59060 TMT
50 CHF191.47650 TMT
100 CHF382.95300 TMT
250 CHF957.38250 TMT
500 CHF1,914.76500 TMT
1000 CHF3,829.53000 TMT
2000 CHF7,659.06000 TMT
5000 CHF19,147.65000 TMT
10000 CHF38,295.30000 TMT