5.000 Somoni Tajikistan sang Lari Gruzia

Đổi tiền TJS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tjs
1.228,01 gel

SM1,000 TJS = ₾0,2456 GEL

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lari Gruzia
1 TJS0.24560 GEL
5 TJS1.22801 GEL
10 TJS2.45602 GEL
20 TJS4.91204 GEL
50 TJS12.28010 GEL
100 TJS24.56020 GEL
250 TJS61.40050 GEL
500 TJS122.80100 GEL
1000 TJS245.60200 GEL
2000 TJS491.20400 GEL
5000 TJS1,228.01000 GEL
10000 TJS2,456.02000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Somoni Tajikistan
1 GEL4.07162 TJS
5 GEL20.35810 TJS
10 GEL40.71620 TJS
20 GEL81.43240 TJS
50 GEL203.58100 TJS
100 GEL407.16200 TJS
250 GEL1,017.90500 TJS
500 GEL2,035.81000 TJS
1000 GEL4,071.62000 TJS
2000 GEL8,143.24000 TJS
5000 GEL20,358.10000 TJS
10000 GEL40,716.20000 TJS