1 nghìn Lari Gruzia sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền GEL sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
3.945,05 tjs

₾1,000 GEL = SM3,945 TJS

Mid-market exchange rate at 16:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Somoni Tajikistan
1 GEL3.94505 TJS
5 GEL19.72525 TJS
10 GEL39.45050 TJS
20 GEL78.90100 TJS
50 GEL197.25250 TJS
100 GEL394.50500 TJS
250 GEL986.26250 TJS
500 GEL1,972.52500 TJS
1000 GEL3,945.05000 TJS
2000 GEL7,890.10000 TJS
5000 GEL19,725.25000 TJS
10000 GEL39,450.50000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lari Gruzia
1 TJS0.25348 GEL
5 TJS1.26741 GEL
10 TJS2.53482 GEL
20 TJS5.06964 GEL
50 TJS12.67410 GEL
100 TJS25.34820 GEL
250 TJS63.37050 GEL
500 TJS126.74100 GEL
1000 TJS253.48200 GEL
2000 TJS506.96400 GEL
5000 TJS1,267.41000 GEL
10000 TJS2,534.82000 GEL