Somoni Tajikistan sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền TJS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi TJS sang INR
1 TJS = 7,93109 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Somoni Tajikistan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 TJS | 7.93109 INR |
5 TJS | 39.65545 INR |
10 TJS | 79.31090 INR |
20 TJS | 158.62180 INR |
50 TJS | 396.55450 INR |
100 TJS | 793.10900 INR |
250 TJS | 1,982.77250 INR |
500 TJS | 3,965.54500 INR |
1,000 TJS | 7,931.09000 INR |
2,000 TJS | 15,862.18000 INR |
5,000 TJS | 39,655.45000 INR |
10,000 TJS | 79,310.90000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Somoni Tajikistan | |
---|---|
1 INR | 0.12609 TJS |
5 INR | 0.63043 TJS |
10 INR | 1.26086 TJS |
20 INR | 2.52172 TJS |
50 INR | 6.30430 TJS |
100 INR | 12.60860 TJS |
250 INR | 31.52150 TJS |
300 INR | 37.82580 TJS |
500 INR | 63.04300 TJS |
600 INR | 75.65160 TJS |
1,000 INR | 126.08600 TJS |
2,000 INR | 252.17200 TJS |
5,000 INR | 630.43000 TJS |
10,000 INR | 1,260.86000 TJS |
25,000 INR | 3,152.15000 TJS |
50,000 INR | 6,304.30000 TJS |
100,000 INR | 12,608.60000 TJS |
1,000,000 INR | 126,086.00000 TJS |
1,000,000,000 INR | 126,086,000.00000 TJS |