5 Rupee Ấn Độ sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền INR sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,66 tjs

₹1,000 INR = SM0,1315 TJS

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Somoni Tajikistan
1 INR0.13150 TJS
5 INR0.65749 TJS
10 INR1.31498 TJS
20 INR2.62996 TJS
50 INR6.57490 TJS
100 INR13.14980 TJS
250 INR32.87450 TJS
500 INR65.74900 TJS
1000 INR131.49800 TJS
2000 INR262.99600 TJS
5000 INR657.49000 TJS
10000 INR1,314.98000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Ấn Độ
1 TJS7.60466 INR
5 TJS38.02330 INR
10 TJS76.04660 INR
20 TJS152.09320 INR
50 TJS380.23300 INR
100 TJS760.46600 INR
250 TJS1,901.16500 INR
500 TJS3,802.33000 INR
1000 TJS7,604.66000 INR
2000 TJS15,209.32000 INR
5000 TJS38,023.30000 INR
10000 TJS76,046.60000 INR