5.000 Somoni Tajikistan sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền TJS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi TJS sang INR
1 TJS = 7,91519 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Somoni Tajikistan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 TJS | 7.91519 INR |
5 TJS | 39.57595 INR |
10 TJS | 79.15190 INR |
20 TJS | 158.30380 INR |
50 TJS | 395.75950 INR |
100 TJS | 791.51900 INR |
250 TJS | 1,978.79750 INR |
500 TJS | 3,957.59500 INR |
1,000 TJS | 7,915.19000 INR |
2,000 TJS | 15,830.38000 INR |
5,000 TJS | 39,575.95000 INR |
10,000 TJS | 79,151.90000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Somoni Tajikistan | |
---|---|
1 INR | 0.12634 TJS |
5 INR | 0.63170 TJS |
10 INR | 1.26339 TJS |
20 INR | 2.52678 TJS |
50 INR | 6.31695 TJS |
100 INR | 12.63390 TJS |
250 INR | 31.58475 TJS |
300 INR | 37.90170 TJS |
500 INR | 63.16950 TJS |
600 INR | 75.80340 TJS |
1,000 INR | 126.33900 TJS |
2,000 INR | 252.67800 TJS |
5,000 INR | 631.69500 TJS |
10,000 INR | 1,263.39000 TJS |
25,000 INR | 3,158.47500 TJS |
50,000 INR | 6,316.95000 TJS |
100,000 INR | 12,633.90000 TJS |
1,000,000 INR | 126,339.00000 TJS |
1,000,000,000 INR | 126,339,000.00000 TJS |