50 Colon El Salvador sang Lev Bungari

Đổi tiền SVC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 svc
10,43 bgn

₡1,000 SVC = лв0,2087 BGN

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lev Bungari
1 SVC0.20868 BGN
5 SVC1.04340 BGN
10 SVC2.08680 BGN
20 SVC4.17360 BGN
50 SVC10.43400 BGN
100 SVC20.86800 BGN
250 SVC52.17000 BGN
500 SVC104.34000 BGN
1000 SVC208.68000 BGN
2000 SVC417.36000 BGN
5000 SVC1,043.40000 BGN
10000 SVC2,086.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon El Salvador
1 BGN4.79203 SVC
5 BGN23.96015 SVC
10 BGN47.92030 SVC
20 BGN95.84060 SVC
50 BGN239.60150 SVC
100 BGN479.20300 SVC
250 BGN1,198.00750 SVC
500 BGN2,396.01500 SVC
1000 BGN4,792.03000 SVC
2000 BGN9,584.06000 SVC
5000 BGN23,960.15000 SVC
10000 BGN47,920.30000 SVC