50 Lev Bungari sang Colon El Salvador

Đổi tiền BGN sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
239,58 svc

лв1,000 BGN = ₡4,792 SVC

Mid-market exchange rate at 03:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon El Salvador
1 BGN4.79163 SVC
5 BGN23.95815 SVC
10 BGN47.91630 SVC
20 BGN95.83260 SVC
50 BGN239.58150 SVC
100 BGN479.16300 SVC
250 BGN1,197.90750 SVC
500 BGN2,395.81500 SVC
1000 BGN4,791.63000 SVC
2000 BGN9,583.26000 SVC
5000 BGN23,958.15000 SVC
10000 BGN47,916.30000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lev Bungari
1 SVC0.20870 BGN
5 SVC1.04349 BGN
10 SVC2.08697 BGN
20 SVC4.17394 BGN
50 SVC10.43485 BGN
100 SVC20.86970 BGN
250 SVC52.17425 BGN
500 SVC104.34850 BGN
1000 SVC208.69700 BGN
2000 SVC417.39400 BGN
5000 SVC1,043.48500 BGN
10000 SVC2,086.97000 BGN