1 Colon El Salvador sang Lev Bungari

Đổi tiền SVC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 svc
0,21 bgn

₡1,000 SVC = лв0,2088 BGN

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Lev Bungari
1 SVC0.20880 BGN
5 SVC1.04400 BGN
10 SVC2.08800 BGN
20 SVC4.17600 BGN
50 SVC10.44000 BGN
100 SVC20.88000 BGN
250 SVC52.20000 BGN
500 SVC104.40000 BGN
1000 SVC208.80000 BGN
2000 SVC417.60000 BGN
5000 SVC1,044.00000 BGN
10000 SVC2,088.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon El Salvador
1 BGN4.78927 SVC
5 BGN23.94635 SVC
10 BGN47.89270 SVC
20 BGN95.78540 SVC
50 BGN239.46350 SVC
100 BGN478.92700 SVC
250 BGN1,197.31750 SVC
500 BGN2,394.63500 SVC
1000 BGN4,789.27000 SVC
2000 BGN9,578.54000 SVC
5000 BGN23,946.35000 SVC
10000 BGN47,892.70000 SVC