Bảng Saint Helena sang Riel Campuchia

Đổi tiền SHP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
5.078.910 khr

£1,000 SHP = ៛5.079 KHR

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Riel Campuchia
1 SHP5,078.91000 KHR
5 SHP25,394.55000 KHR
10 SHP50,789.10000 KHR
20 SHP101,578.20000 KHR
50 SHP253,945.50000 KHR
100 SHP507,891.00000 KHR
250 SHP1,269,727.50000 KHR
500 SHP2,539,455.00000 KHR
1000 SHP5,078,910.00000 KHR
2000 SHP10,157,820.00000 KHR
5000 SHP25,394,550.00000 KHR
10000 SHP50,789,100.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Saint Helena
1 KHR0.00020 SHP
5 KHR0.00098 SHP
10 KHR0.00197 SHP
20 KHR0.00394 SHP
50 KHR0.00984 SHP
100 KHR0.01969 SHP
250 KHR0.04922 SHP
500 KHR0.09845 SHP
1000 KHR0.19689 SHP
2000 KHR0.39379 SHP
5000 KHR0.98446 SHP
10000 KHR1.96893 SHP