Bảng Saint Helena sang Kuna Croatia

Đổi tiền SHP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
8.746,99 hrk

£1,000 SHP = kn8,747 HRK

Mid-market exchange rate at 23:15
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Kuna Croatia
1 SHP8.74699 HRK
5 SHP43.73495 HRK
10 SHP87.46990 HRK
20 SHP174.93980 HRK
50 SHP437.34950 HRK
100 SHP874.69900 HRK
250 SHP2,186.74750 HRK
500 SHP4,373.49500 HRK
1000 SHP8,746.99000 HRK
2000 SHP17,493.98000 HRK
5000 SHP43,734.95000 HRK
10000 SHP87,469.90000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Saint Helena
1 HRK0.11433 SHP
5 HRK0.57162 SHP
10 HRK1.14325 SHP
20 HRK2.28650 SHP
50 HRK5.71625 SHP
100 HRK11.43250 SHP
250 HRK28.58125 SHP
500 HRK57.16250 SHP
1000 HRK114.32500 SHP
2000 HRK228.65000 SHP
5000 HRK571.62500 SHP
10000 HRK1,143.25000 SHP