500 Kuna Croatia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền HRK sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
56,69 shp

kn1,000 HRK = £0,1134 SHP

Mid-market exchange rate at 17:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Saint Helena
1 HRK0.11338 SHP
5 HRK0.56692 SHP
10 HRK1.13383 SHP
20 HRK2.26766 SHP
50 HRK5.66915 SHP
100 HRK11.33830 SHP
250 HRK28.34575 SHP
500 HRK56.69150 SHP
1000 HRK113.38300 SHP
2000 HRK226.76600 SHP
5000 HRK566.91500 SHP
10000 HRK1,133.83000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Kuna Croatia
1 SHP8.81965 HRK
5 SHP44.09825 HRK
10 SHP88.19650 HRK
20 SHP176.39300 HRK
50 SHP440.98250 HRK
100 SHP881.96500 HRK
250 SHP2,204.91250 HRK
500 SHP4,409.82500 HRK
1000 SHP8,819.65000 HRK
2000 SHP17,639.30000 HRK
5000 SHP44,098.25000 HRK
10000 SHP88,196.50000 HRK