250 Bảng Saint Helena sang Kuna Croatia

Đổi tiền SHP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 shp
2.204,65 hrk

£1,000 SHP = kn8,819 HRK

Mid-market exchange rate at 22:17
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Kuna Croatia
1 SHP8.81860 HRK
5 SHP44.09300 HRK
10 SHP88.18600 HRK
20 SHP176.37200 HRK
50 SHP440.93000 HRK
100 SHP881.86000 HRK
250 SHP2,204.65000 HRK
500 SHP4,409.30000 HRK
1000 SHP8,818.60000 HRK
2000 SHP17,637.20000 HRK
5000 SHP44,093.00000 HRK
10000 SHP88,186.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Saint Helena
1 HRK0.11340 SHP
5 HRK0.56699 SHP
10 HRK1.13397 SHP
20 HRK2.26794 SHP
50 HRK5.66985 SHP
100 HRK11.33970 SHP
250 HRK28.34925 SHP
500 HRK56.69850 SHP
1000 HRK113.39700 SHP
2000 HRK226.79400 SHP
5000 HRK566.98500 SHP
10000 HRK1,133.97000 SHP