3.000 Krona Thụy Điển sang Yên Nhật

Đổi tiền SEK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 sek
43.104 jpy

kr1,000 SEK = ¥14,37 JPY

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Yên Nhật
1 SEK14.36810 JPY
5 SEK71.84050 JPY
10 SEK143.68100 JPY
20 SEK287.36200 JPY
50 SEK718.40500 JPY
100 SEK1,436.81000 JPY
250 SEK3,592.02500 JPY
500 SEK7,184.05000 JPY
1000 SEK14,368.10000 JPY
2000 SEK28,736.20000 JPY
5000 SEK71,840.50000 JPY
10000 SEK143,681.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krona Thụy Điển
100 JPY6.95985 SEK
1000 JPY69.59850 SEK
1500 JPY104.39775 SEK
2000 JPY139.19700 SEK
3000 JPY208.79550 SEK
5000 JPY347.99250 SEK
5400 JPY375.83190 SEK
10000 JPY695.98500 SEK
15000 JPY1,043.97750 SEK
20000 JPY1,391.97000 SEK
25000 JPY1,739.96250 SEK
30000 JPY2,087.95500 SEK