250 currency-names.SDG sang Lari Gruzia

Đổi tiền SDG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sdg
1,14 gel

ج.س.1,000 SDG = ₾0,004557 GEL

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lari Gruzia
1 SDG0.00456 GEL
5 SDG0.02278 GEL
10 SDG0.04557 GEL
20 SDG0.09114 GEL
50 SDG0.22785 GEL
100 SDG0.45569 GEL
250 SDG1.13923 GEL
500 SDG2.27846 GEL
1000 SDG4.55691 GEL
2000 SDG9.11382 GEL
5000 SDG22.78455 GEL
10000 SDG45.56910 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Sudan
1 GEL219.44700 SDG
5 GEL1,097.23500 SDG
10 GEL2,194.47000 SDG
20 GEL4,388.94000 SDG
50 GEL10,972.35000 SDG
100 GEL21,944.70000 SDG
250 GEL54,861.75000 SDG
500 GEL109,723.50000 SDG
1000 GEL219,447.00000 SDG
2000 GEL438,894.00000 SDG
5000 GEL1,097,235.00000 SDG
10000 GEL2,194,470.00000 SDG