100 Lari Gruzia sang currency-names.SDG

Đổi tiền GEL sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
21.860,40 sdg

₾1,000 GEL = ج.س.218,6 SDG

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Sudan
1 GEL218.60400 SDG
5 GEL1,093.02000 SDG
10 GEL2,186.04000 SDG
20 GEL4,372.08000 SDG
50 GEL10,930.20000 SDG
100 GEL21,860.40000 SDG
250 GEL54,651.00000 SDG
500 GEL109,302.00000 SDG
1000 GEL218,604.00000 SDG
2000 GEL437,208.00000 SDG
5000 GEL1,093,020.00000 SDG
10000 GEL2,186,040.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lari Gruzia
1 SDG0.00457 GEL
5 SDG0.02287 GEL
10 SDG0.04574 GEL
20 SDG0.09149 GEL
50 SDG0.22872 GEL
100 SDG0.45745 GEL
250 SDG1.14362 GEL
500 SDG2.28724 GEL
1000 SDG4.57447 GEL
2000 SDG9.14894 GEL
5000 SDG22.87235 GEL
10000 SDG45.74470 GEL