1 Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SCR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,80 sek

1,000 SCR = 0,8014 SEK

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krona Thụy Điển
1 SCR0.80138 SEK
5 SCR4.00691 SEK
10 SCR8.01381 SEK
20 SCR16.02762 SEK
50 SCR40.06905 SEK
100 SCR80.13810 SEK
250 SCR200.34525 SEK
500 SCR400.69050 SEK
1000 SCR801.38100 SEK
2000 SCR1,602.76200 SEK
5000 SCR4,006.90500 SEK
10000 SCR8,013.81000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Seychelles
1 SEK1.24785 SCR
5 SEK6.23925 SCR
10 SEK12.47850 SCR
20 SEK24.95700 SCR
50 SEK62.39250 SCR
100 SEK124.78500 SCR
250 SEK311.96250 SCR
500 SEK623.92500 SCR
1000 SEK1,247.85000 SCR
2000 SEK2,495.70000 SCR
5000 SEK6,239.25000 SCR
10000 SEK12,478.50000 SCR