250 Krona Thụy Điển sang Rupee Seychelles

Đổi tiền SEK sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
317,33 scr

1,000 SEK = 1,269 SCR

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Seychelles
1 SEK1.26932 SCR
5 SEK6.34660 SCR
10 SEK12.69320 SCR
20 SEK25.38640 SCR
50 SEK63.46600 SCR
100 SEK126.93200 SCR
250 SEK317.33000 SCR
500 SEK634.66000 SCR
1000 SEK1,269.32000 SCR
2000 SEK2,538.64000 SCR
5000 SEK6,346.60000 SCR
10000 SEK12,693.20000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krona Thụy Điển
1 SCR0.78782 SEK
5 SCR3.93912 SEK
10 SCR7.87824 SEK
20 SCR15.75648 SEK
50 SCR39.39120 SEK
100 SCR78.78240 SEK
250 SCR196.95600 SEK
500 SCR393.91200 SEK
1000 SCR787.82400 SEK
2000 SCR1,575.64800 SEK
5000 SCR3,939.12000 SEK
10000 SCR7,878.24000 SEK