1 Krona Thụy Điển sang Rupee Seychelles

Đổi tiền SEK sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
1,30 scr

1,000 SEK = 1,303 SCR

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Seychelles
1 SEK1.30260 SCR
5 SEK6.51300 SCR
10 SEK13.02600 SCR
20 SEK26.05200 SCR
50 SEK65.13000 SCR
100 SEK130.26000 SCR
250 SEK325.65000 SCR
500 SEK651.30000 SCR
1000 SEK1,302.60000 SCR
2000 SEK2,605.20000 SCR
5000 SEK6,513.00000 SCR
10000 SEK13,026.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krona Thụy Điển
1 SCR0.76770 SEK
5 SCR3.83849 SEK
10 SCR7.67698 SEK
20 SCR15.35396 SEK
50 SCR38.38490 SEK
100 SCR76.76980 SEK
250 SCR191.92450 SEK
500 SCR383.84900 SEK
1000 SCR767.69800 SEK
2000 SCR1,535.39600 SEK
5000 SCR3,838.49000 SEK
10000 SCR7,676.98000 SEK