20 Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SCR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
15,85 sek

₨1,000 SCR = kr0,7924 SEK

Mid-market exchange rate at 00:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krona Thụy Điển
1 SCR0.79243 SEK
5 SCR3.96217 SEK
10 SCR7.92433 SEK
20 SCR15.84866 SEK
50 SCR39.62165 SEK
100 SCR79.24330 SEK
250 SCR198.10825 SEK
500 SCR396.21650 SEK
1000 SCR792.43300 SEK
2000 SCR1,584.86600 SEK
5000 SCR3,962.16500 SEK
10000 SCR7,924.33000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Seychelles
1 SEK1.26194 SCR
5 SEK6.30970 SCR
10 SEK12.61940 SCR
20 SEK25.23880 SCR
50 SEK63.09700 SCR
100 SEK126.19400 SCR
250 SEK315.48500 SCR
500 SEK630.97000 SCR
1000 SEK1,261.94000 SCR
2000 SEK2,523.88000 SCR
5000 SEK6,309.70000 SCR
10000 SEK12,619.40000 SCR