Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SCR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
297,78 pln

1,000 SCR = 0,2978 PLN

Mid-market exchange rate at 14:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.29778 PLN
5 SCR1.48889 PLN
10 SCR2.97777 PLN
20 SCR5.95554 PLN
50 SCR14.88885 PLN
100 SCR29.77770 PLN
250 SCR74.44425 PLN
500 SCR148.88850 PLN
1000 SCR297.77700 PLN
2000 SCR595.55400 PLN
5000 SCR1,488.88500 PLN
10000 SCR2,977.77000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.35822 SCR
5 PLN16.79110 SCR
10 PLN33.58220 SCR
20 PLN67.16440 SCR
50 PLN167.91100 SCR
100 PLN335.82200 SCR
250 PLN839.55500 SCR
500 PLN1,679.11000 SCR
1000 PLN3,358.22000 SCR
2000 PLN6,716.44000 SCR
5000 PLN16,791.10000 SCR
10000 PLN33,582.20000 SCR