5.000 Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SCR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 scr
1.426,87 pln

₨1,000 SCR = zł0,2854 PLN

Mid-market exchange rate at 22:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.28537 PLN
5 SCR1.42686 PLN
10 SCR2.85373 PLN
20 SCR5.70746 PLN
50 SCR14.26865 PLN
100 SCR28.53730 PLN
250 SCR71.34325 PLN
500 SCR142.68650 PLN
1000 SCR285.37300 PLN
2000 SCR570.74600 PLN
5000 SCR1,426.86500 PLN
10000 SCR2,853.73000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.50419 SCR
5 PLN17.52095 SCR
10 PLN35.04190 SCR
20 PLN70.08380 SCR
50 PLN175.20950 SCR
100 PLN350.41900 SCR
250 PLN876.04750 SCR
500 PLN1,752.09500 SCR
1000 PLN3,504.19000 SCR
2000 PLN7,008.38000 SCR
5000 PLN17,520.95000 SCR
10000 PLN35,041.90000 SCR