10 nghìn Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

Đổi tiền PLN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
35.717,50 scr

zł1,000 PLN = ₨3,572 SCR

Mid-market exchange rate at 19:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.57175 SCR
5 PLN17.85875 SCR
10 PLN35.71750 SCR
20 PLN71.43500 SCR
50 PLN178.58750 SCR
100 PLN357.17500 SCR
250 PLN892.93750 SCR
500 PLN1,785.87500 SCR
1000 PLN3,571.75000 SCR
2000 PLN7,143.50000 SCR
5000 PLN17,858.75000 SCR
10000 PLN35,717.50000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.27998 PLN
5 SCR1.39987 PLN
10 SCR2.79975 PLN
20 SCR5.59950 PLN
50 SCR13.99875 PLN
100 SCR27.99750 PLN
250 SCR69.99375 PLN
500 SCR139.98750 PLN
1000 SCR279.97500 PLN
2000 SCR559.95000 PLN
5000 SCR1,399.87500 PLN
10000 SCR2,799.75000 PLN