100 Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SCR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 scr
27,50 pln

₨1,000 SCR = zł0,2750 PLN

Mid-market exchange rate at 17:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.27495 PLN
5 SCR1.37475 PLN
10 SCR2.74950 PLN
20 SCR5.49900 PLN
50 SCR13.74750 PLN
100 SCR27.49500 PLN
250 SCR68.73750 PLN
500 SCR137.47500 PLN
1000 SCR274.95000 PLN
2000 SCR549.90000 PLN
5000 SCR1,374.75000 PLN
10000 SCR2,749.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.63702 SCR
5 PLN18.18510 SCR
10 PLN36.37020 SCR
20 PLN72.74040 SCR
50 PLN181.85100 SCR
100 PLN363.70200 SCR
250 PLN909.25500 SCR
500 PLN1,818.51000 SCR
1000 PLN3,637.02000 SCR
2000 PLN7,274.04000 SCR
5000 PLN18,185.10000 SCR
10000 PLN36,370.20000 SCR