Đô-la Quần đảo Solomon sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SBD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
5.911,16 egp

1,000 SBD = 5,911 EGP

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Ai Cập
1 SBD5.91116 EGP
5 SBD29.55580 EGP
10 SBD59.11160 EGP
20 SBD118.22320 EGP
50 SBD295.55800 EGP
100 SBD591.11600 EGP
250 SBD1,477.79000 EGP
500 SBD2,955.58000 EGP
1000 SBD5,911.16000 EGP
2000 SBD11,822.32000 EGP
5000 SBD29,555.80000 EGP
10000 SBD59,111.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EGP0.16917 SBD
5 EGP0.84585 SBD
10 EGP1.69171 SBD
20 EGP3.38342 SBD
50 EGP8.45855 SBD
100 EGP16.91710 SBD
250 EGP42.29275 SBD
500 EGP84.58550 SBD
1000 EGP169.17100 SBD
2000 EGP338.34200 SBD
5000 EGP845.85500 SBD
10000 EGP1,691.71000 SBD