Dinar Serbia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền RSD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
71,68 hkd

РСД1,000 RSD = $0,07168 HKD

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Hồng Kông
1 RSD0.07168 HKD
5 RSD0.35841 HKD
10 RSD0.71683 HKD
20 RSD1.43366 HKD
50 RSD3.58414 HKD
100 RSD7.16828 HKD
250 RSD17.92070 HKD
500 RSD35.84140 HKD
1000 RSD71.68280 HKD
2000 RSD143.36560 HKD
5000 RSD358.41400 HKD
10000 RSD716.82800 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Serbia
100 HKD1,395.03000 RSD
200 HKD2,790.06000 RSD
300 HKD4,185.09000 RSD
500 HKD6,975.15000 RSD
1000 HKD13,950.30000 RSD
2000 HKD27,900.60000 RSD
2500 HKD34,875.75000 RSD
3000 HKD41,850.90000 RSD
4000 HKD55,801.20000 RSD
5000 HKD69,751.50000 RSD
10000 HKD139,503.00000 RSD
20000 HKD279,006.00000 RSD