10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Dinar Serbia

Đổi tiền HKD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
140.294 rsd

$1,000 HKD = РСД14,03 RSD

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Serbia
100 HKD1,402.94000 RSD
200 HKD2,805.88000 RSD
300 HKD4,208.82000 RSD
500 HKD7,014.70000 RSD
1000 HKD14,029.40000 RSD
2000 HKD28,058.80000 RSD
2500 HKD35,073.50000 RSD
3000 HKD42,088.20000 RSD
4000 HKD56,117.60000 RSD
5000 HKD70,147.00000 RSD
10000 HKD140,294.00000 RSD
20000 HKD280,588.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Hồng Kông
1 RSD0.07128 HKD
5 RSD0.35639 HKD
10 RSD0.71279 HKD
20 RSD1.42558 HKD
50 RSD3.56394 HKD
100 RSD7.12788 HKD
250 RSD17.81970 HKD
500 RSD35.63940 HKD
1000 RSD71.27880 HKD
2000 RSD142.55760 HKD
5000 RSD356.39400 HKD
10000 RSD712.78800 HKD