1 Rial Qatar sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền QAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
0,46 nzd

QR1,000 QAR = $0,4621 NZD

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la New Zealand
1 QAR0.46208 NZD
5 QAR2.31039 NZD
10 QAR4.62077 NZD
20 QAR9.24154 NZD
50 QAR23.10385 NZD
100 QAR46.20770 NZD
250 QAR115.51925 NZD
500 QAR231.03850 NZD
1000 QAR462.07700 NZD
2000 QAR924.15400 NZD
5000 QAR2,310.38500 NZD
10000 QAR4,620.77000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Qatar
1 NZD2.16414 QAR
5 NZD10.82070 QAR
10 NZD21.64140 QAR
20 NZD43.28280 QAR
50 NZD108.20700 QAR
100 NZD216.41400 QAR
250 NZD541.03500 QAR
500 NZD1,082.07000 QAR
1000 NZD2,164.14000 QAR
2000 NZD4,328.28000 QAR
5000 NZD10,820.70000 QAR
10000 NZD21,641.40000 QAR