5 Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền PLN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
0,98 gip

zł1,000 PLN = £0,1969 GIP

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Gibraltar
1 PLN0.19690 GIP
5 PLN0.98449 GIP
10 PLN1.96899 GIP
20 PLN3.93798 GIP
50 PLN9.84495 GIP
100 PLN19.68990 GIP
250 PLN49.22475 GIP
500 PLN98.44950 GIP
1000 PLN196.89900 GIP
2000 PLN393.79800 GIP
5000 PLN984.49500 GIP
10000 PLN1,968.99000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Zloty Ba Lan
1 GIP5.07874 PLN
5 GIP25.39370 PLN
10 GIP50.78740 PLN
20 GIP101.57480 PLN
50 GIP253.93700 PLN
100 GIP507.87400 PLN
250 GIP1,269.68500 PLN
500 GIP2,539.37000 PLN
1000 GIP5,078.74000 PLN
2000 GIP10,157.48000 PLN
5000 GIP25,393.70000 PLN
10000 GIP50,787.40000 PLN