1 nghìn Bảng Gibraltar sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GIP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
5.050,15 pln

£1,000 GIP = zł5,050 PLN

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Zloty Ba Lan
1 GIP5.05015 PLN
5 GIP25.25075 PLN
10 GIP50.50150 PLN
20 GIP101.00300 PLN
50 GIP252.50750 PLN
100 GIP505.01500 PLN
250 GIP1,262.53750 PLN
500 GIP2,525.07500 PLN
1000 GIP5,050.15000 PLN
2000 GIP10,100.30000 PLN
5000 GIP25,250.75000 PLN
10000 GIP50,501.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Gibraltar
1 PLN0.19801 GIP
5 PLN0.99007 GIP
10 PLN1.98014 GIP
20 PLN3.96028 GIP
50 PLN9.90070 GIP
100 PLN19.80140 GIP
250 PLN49.50350 GIP
500 PLN99.00700 GIP
1000 PLN198.01400 GIP
2000 PLN396.02800 GIP
5000 PLN990.07000 GIP
10000 PLN1,980.14000 GIP