10 Zloty Ba Lan sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền PLN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
2,48 bmd

zł1,000 PLN = $0,2481 BMD

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Bermuda
1 PLN0.24811 BMD
5 PLN1.24052 BMD
10 PLN2.48105 BMD
20 PLN4.96210 BMD
50 PLN12.40525 BMD
100 PLN24.81050 BMD
250 PLN62.02625 BMD
500 PLN124.05250 BMD
1000 PLN248.10500 BMD
2000 PLN496.21000 BMD
5000 PLN1,240.52500 BMD
10000 PLN2,481.05000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Zloty Ba Lan
1 BMD4.03055 PLN
5 BMD20.15275 PLN
10 BMD40.30550 PLN
20 BMD80.61100 PLN
50 BMD201.52750 PLN
100 BMD403.05500 PLN
250 BMD1,007.63750 PLN
500 BMD2,015.27500 PLN
1000 BMD4,030.55000 PLN
2000 BMD8,061.10000 PLN
5000 BMD20,152.75000 PLN
10000 BMD40,305.50000 PLN