1 nghìn Đô-la Bermuda sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
4.035,85 pln

$1,000 BMD = zł4,036 PLN

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Zloty Ba Lan
1 BMD4.03585 PLN
5 BMD20.17925 PLN
10 BMD40.35850 PLN
20 BMD80.71700 PLN
50 BMD201.79250 PLN
100 BMD403.58500 PLN
250 BMD1,008.96250 PLN
500 BMD2,017.92500 PLN
1000 BMD4,035.85000 PLN
2000 BMD8,071.70000 PLN
5000 BMD20,179.25000 PLN
10000 BMD40,358.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Bermuda
1 PLN0.24778 BMD
5 PLN1.23890 BMD
10 PLN2.47779 BMD
20 PLN4.95558 BMD
50 PLN12.38895 BMD
100 PLN24.77790 BMD
250 PLN61.94475 BMD
500 PLN123.88950 BMD
1000 PLN247.77900 BMD
2000 PLN495.55800 BMD
5000 PLN1,238.89500 BMD
10000 PLN2,477.79000 BMD