5 Rupee Pakistan sang Franc CFP

Đổi tiền PKR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
2 xpf

₨1,000 PKR = ₣0,4008 XPF

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFP
1 PKR0.40083 XPF
5 PKR2.00416 XPF
10 PKR4.00832 XPF
20 PKR8.01664 XPF
50 PKR20.04160 XPF
100 PKR40.08320 XPF
250 PKR100.20800 XPF
500 PKR200.41600 XPF
1000 PKR400.83200 XPF
2000 PKR801.66400 XPF
5000 PKR2,004.16000 XPF
10000 PKR4,008.32000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Pakistan
1 XPF2.49481 PKR
5 XPF12.47405 PKR
10 XPF24.94810 PKR
20 XPF49.89620 PKR
50 XPF124.74050 PKR
100 XPF249.48100 PKR
250 XPF623.70250 PKR
500 XPF1,247.40500 PKR
1000 XPF2,494.81000 PKR
2000 XPF4,989.62000 PKR
5000 XPF12,474.05000 PKR
10000 XPF24,948.10000 PKR