250 Rupee Pakistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền PKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pkr
9,91 nok

₨1,000 PKR = kr0,03962 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Na Uy
1 PKR0.03962 NOK
5 PKR0.19812 NOK
10 PKR0.39625 NOK
20 PKR0.79250 NOK
50 PKR1.98124 NOK
100 PKR3.96248 NOK
250 PKR9.90620 NOK
500 PKR19.81240 NOK
1000 PKR39.62480 NOK
2000 PKR79.24960 NOK
5000 PKR198.12400 NOK
10000 PKR396.24800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Pakistan
1 NOK25.23670 PKR
5 NOK126.18350 PKR
10 NOK252.36700 PKR
20 NOK504.73400 PKR
50 NOK1,261.83500 PKR
100 NOK2,523.67000 PKR
250 NOK6,309.17500 PKR
500 NOK12,618.35000 PKR
1000 NOK25,236.70000 PKR
2000 NOK50,473.40000 PKR
5000 NOK126,183.50000 PKR
10000 NOK252,367.00000 PKR