1 nghìn Rupee Pakistan sang Krone Na Uy

Đổi tiền PKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
39,54 nok

₨1,000 PKR = kr0,03954 NOK

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Na Uy
1 PKR0.03954 NOK
5 PKR0.19772 NOK
10 PKR0.39543 NOK
20 PKR0.79087 NOK
50 PKR1.97717 NOK
100 PKR3.95433 NOK
250 PKR9.88583 NOK
500 PKR19.77165 NOK
1000 PKR39.54330 NOK
2000 PKR79.08660 NOK
5000 PKR197.71650 NOK
10000 PKR395.43300 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Pakistan
1 NOK25.28880 PKR
5 NOK126.44400 PKR
10 NOK252.88800 PKR
20 NOK505.77600 PKR
50 NOK1,264.44000 PKR
100 NOK2,528.88000 PKR
250 NOK6,322.20000 PKR
500 NOK12,644.40000 PKR
1000 NOK25,288.80000 PKR
2000 NOK50,577.60000 PKR
5000 NOK126,444.00000 PKR
10000 NOK252,888.00000 PKR