500 Krone Na Uy sang Rupee Pakistan

Đổi tiền NOK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
13.219,85 pkr

kr1,000 NOK = ₨26,44 PKR

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Pakistan
1 NOK26.43970 PKR
5 NOK132.19850 PKR
10 NOK264.39700 PKR
20 NOK528.79400 PKR
50 NOK1,321.98500 PKR
100 NOK2,643.97000 PKR
250 NOK6,609.92500 PKR
500 NOK13,219.85000 PKR
1000 NOK26,439.70000 PKR
2000 NOK52,879.40000 PKR
5000 NOK132,198.50000 PKR
10000 NOK264,397.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Na Uy
1 PKR0.03782 NOK
5 PKR0.18911 NOK
10 PKR0.37822 NOK
20 PKR0.75644 NOK
50 PKR1.89110 NOK
100 PKR3.78219 NOK
250 PKR9.45548 NOK
500 PKR18.91095 NOK
1000 PKR37.82190 NOK
2000 PKR75.64380 NOK
5000 PKR189.10950 NOK
10000 PKR378.21900 NOK