Rupee Pakistan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền PKR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
7.555,24 mmk

1,000 PKR = 7,555 MMK

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Kyat Myanmar
1 PKR7.55524 MMK
5 PKR37.77620 MMK
10 PKR75.55240 MMK
20 PKR151.10480 MMK
50 PKR377.76200 MMK
100 PKR755.52400 MMK
250 PKR1,888.81000 MMK
500 PKR3,777.62000 MMK
1000 PKR7,555.24000 MMK
2000 PKR15,110.48000 MMK
5000 PKR37,776.20000 MMK
10000 PKR75,552.40000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Pakistan
1 MMK0.13236 PKR
5 MMK0.66180 PKR
10 MMK1.32359 PKR
20 MMK2.64718 PKR
50 MMK6.61795 PKR
100 MMK13.23590 PKR
250 MMK33.08975 PKR
500 MMK66.17950 PKR
1000 MMK132.35900 PKR
2000 MMK264.71800 PKR
5000 MMK661.79500 PKR
10000 MMK1,323.59000 PKR