50 Rupee Pakistan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền PKR sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pkr
377,04 mmk

₨1,000 PKR = K7,541 MMK

Mid-market exchange rate at 03:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Kyat Myanmar
1 PKR7.54083 MMK
5 PKR37.70415 MMK
10 PKR75.40830 MMK
20 PKR150.81660 MMK
50 PKR377.04150 MMK
100 PKR754.08300 MMK
250 PKR1,885.20750 MMK
500 PKR3,770.41500 MMK
1000 PKR7,540.83000 MMK
2000 PKR15,081.66000 MMK
5000 PKR37,704.15000 MMK
10000 PKR75,408.30000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Pakistan
1 MMK0.13261 PKR
5 MMK0.66306 PKR
10 MMK1.32611 PKR
20 MMK2.65222 PKR
50 MMK6.63055 PKR
100 MMK13.26110 PKR
250 MMK33.15275 PKR
500 MMK66.30550 PKR
1000 MMK132.61100 PKR
2000 MMK265.22200 PKR
5000 MMK663.05500 PKR
10000 MMK1,326.11000 PKR