100 Kyat Myanmar sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MMK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
13,25 pkr

K1,000 MMK = ₨0,1325 PKR

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Pakistan
1 MMK0.13253 PKR
5 MMK0.66263 PKR
10 MMK1.32525 PKR
20 MMK2.65050 PKR
50 MMK6.62625 PKR
100 MMK13.25250 PKR
250 MMK33.13125 PKR
500 MMK66.26250 PKR
1000 MMK132.52500 PKR
2000 MMK265.05000 PKR
5000 MMK662.62500 PKR
10000 MMK1,325.25000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Kyat Myanmar
1 PKR7.54575 MMK
5 PKR37.72875 MMK
10 PKR75.45750 MMK
20 PKR150.91500 MMK
50 PKR377.28750 MMK
100 PKR754.57500 MMK
250 PKR1,886.43750 MMK
500 PKR3,772.87500 MMK
1000 PKR7,545.75000 MMK
2000 PKR15,091.50000 MMK
5000 PKR37,728.75000 MMK
10000 PKR75,457.50000 MMK