5 Rupee Pakistan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PKR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
1,50 inr

1,000 PKR = 0,2996 INR

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.29956 INR
5 PKR1.49781 INR
10 PKR2.99562 INR
20 PKR5.99124 INR
50 PKR14.97810 INR
100 PKR29.95620 INR
250 PKR74.89050 INR
500 PKR149.78100 INR
1000 PKR299.56200 INR
2000 PKR599.12400 INR
5000 PKR1,497.81000 INR
10000 PKR2,995.62000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.33821 PKR
5 INR16.69105 PKR
10 INR33.38210 PKR
20 INR66.76420 PKR
50 INR166.91050 PKR
100 INR333.82100 PKR
250 INR834.55250 PKR
500 INR1,669.10500 PKR
1000 INR3,338.21000 PKR
2000 INR6,676.42000 PKR
5000 INR16,691.05000 PKR
10000 INR33,382.10000 PKR