10 Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền INR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
34.51 pkr

1.00000 INR = 3.45104 PKR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:52 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang PKR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.45104 PKR
5 INR17.25520 PKR
10 INR34.51040 PKR
20 INR69.02080 PKR
50 INR172.55200 PKR
100 INR345.10400 PKR
250 INR862.76000 PKR
500 INR1725.52000 PKR
1000 INR3451.04000 PKR
2000 INR6902.08000 PKR
5000 INR17255.20000 PKR
10000 INR34510.40000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.28977 INR
5 PKR1.44884 INR
10 PKR2.89768 INR
20 PKR5.79536 INR
50 PKR14.48840 INR
100 PKR28.97680 INR
250 PKR72.44200 INR
500 PKR144.88400 INR
1000 PKR289.76800 INR
2000 PKR579.53600 INR
5000 PKR1448.84000 INR
10000 PKR2897.68000 INR