20 Rupee Pakistan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PKR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pkr
6,00 inr

1,000 PKR = 0,3002 INR

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.30017 INR
5 PKR1.50083 INR
10 PKR3.00165 INR
20 PKR6.00330 INR
50 PKR15.00825 INR
100 PKR30.01650 INR
250 PKR75.04125 INR
500 PKR150.08250 INR
1000 PKR300.16500 INR
2000 PKR600.33000 INR
5000 PKR1,500.82500 INR
10000 PKR3,001.65000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.33150 PKR
5 INR16.65750 PKR
10 INR33.31500 PKR
20 INR66.63000 PKR
50 INR166.57500 PKR
100 INR333.15000 PKR
250 INR832.87500 PKR
500 INR1,665.75000 PKR
1000 INR3,331.50000 PKR
2000 INR6,663.00000 PKR
5000 INR16,657.50000 PKR
10000 INR33,315.00000 PKR