50 Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền INR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
171.93 pkr

1.00000 INR = 3.43853 PKR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:10 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi INR sang PKR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.43853 PKR
5 INR17.19265 PKR
10 INR34.38530 PKR
20 INR68.77060 PKR
50 INR171.92650 PKR
100 INR343.85300 PKR
250 INR859.63250 PKR
500 INR1719.26500 PKR
1000 INR3438.53000 PKR
2000 INR6877.06000 PKR
5000 INR17192.65000 PKR
10000 INR34385.30000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.29082 INR
5 PKR1.45411 INR
10 PKR2.90822 INR
20 PKR5.81644 INR
50 PKR14.54110 INR
100 PKR29.08220 INR
250 PKR72.70550 INR
500 PKR145.41100 INR
1000 PKR290.82200 INR
2000 PKR581.64400 INR
5000 PKR1454.11000 INR
10000 PKR2908.22000 INR