20 Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền INR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
66,64 pkr

1,000 INR = 3,332 PKR

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Pakistan
1 INR3.33178 PKR
5 INR16.65890 PKR
10 INR33.31780 PKR
20 INR66.63560 PKR
50 INR166.58900 PKR
100 INR333.17800 PKR
250 INR832.94500 PKR
500 INR1,665.89000 PKR
1000 INR3,331.78000 PKR
2000 INR6,663.56000 PKR
5000 INR16,658.90000 PKR
10000 INR33,317.80000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Rupee Ấn Độ
1 PKR0.30014 INR
5 PKR1.50070 INR
10 PKR3.00140 INR
20 PKR6.00280 INR
50 PKR15.00700 INR
100 PKR30.01400 INR
250 PKR75.03500 INR
500 PKR150.07000 INR
1000 PKR300.14000 INR
2000 PKR600.28000 INR
5000 PKR1,500.70000 INR
10000 PKR3,001.40000 INR