10 Peso Philippines sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền PHP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,61 tmt

₱1,000 PHP = T0,06078 TMT

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Manat Turkmenistan
1 PHP0.06078 TMT
5 PHP0.30390 TMT
10 PHP0.60779 TMT
20 PHP1.21558 TMT
50 PHP3.03896 TMT
100 PHP6.07792 TMT
250 PHP15.19480 TMT
500 PHP30.38960 TMT
1000 PHP60.77920 TMT
2000 PHP121.55840 TMT
5000 PHP303.89600 TMT
10000 PHP607.79200 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Philippines
1 TMT16.45300 PHP
5 TMT82.26500 PHP
10 TMT164.53000 PHP
20 TMT329.06000 PHP
50 TMT822.65000 PHP
100 TMT1,645.30000 PHP
250 TMT4,113.25000 PHP
500 TMT8,226.50000 PHP
1000 TMT16,453.00000 PHP
2000 TMT32,906.00000 PHP
5000 TMT82,265.00000 PHP
10000 TMT164,530.00000 PHP