1 nghìn Peso Philippines sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền PHP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
60,87 tmt

₱1,000 PHP = T0,06087 TMT

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Manat Turkmenistan
1 PHP0.06087 TMT
5 PHP0.30435 TMT
10 PHP0.60871 TMT
20 PHP1.21741 TMT
50 PHP3.04353 TMT
100 PHP6.08705 TMT
250 PHP15.21763 TMT
500 PHP30.43525 TMT
1000 PHP60.87050 TMT
2000 PHP121.74100 TMT
5000 PHP304.35250 TMT
10000 PHP608.70500 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Peso Philippines
1 TMT16.42830 PHP
5 TMT82.14150 PHP
10 TMT164.28300 PHP
20 TMT328.56600 PHP
50 TMT821.41500 PHP
100 TMT1,642.83000 PHP
250 TMT4,107.07500 PHP
500 TMT8,214.15000 PHP
1000 TMT16,428.30000 PHP
2000 TMT32,856.60000 PHP
5000 TMT82,141.50000 PHP
10000 TMT164,283.00000 PHP