10 Peso Philippines sang Đô-la Úc

Đổi tiền PHP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
0,26 aud

₱1,000 PHP = A$0,02630 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02630 AUD
5 PHP0.13152 AUD
10 PHP0.26304 AUD
20 PHP0.52607 AUD
50 PHP1.31518 AUD
100 PHP2.63035 AUD
250 PHP6.57588 AUD
500 PHP13.15175 AUD
1000 PHP26.30350 AUD
2000 PHP52.60700 AUD
5000 PHP131.51750 AUD
10000 PHP263.03500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD38.01770 PHP
5 AUD190.08850 PHP
10 AUD380.17700 PHP
20 AUD760.35400 PHP
50 AUD1,900.88500 PHP
100 AUD3,801.77000 PHP
250 AUD9,504.42500 PHP
500 AUD19,008.85000 PHP
1000 AUD38,017.70000 PHP
2000 AUD76,035.40000 PHP
5000 AUD190,088.50000 PHP
10000 AUD380,177.00000 PHP