1 nghìn Đô-la Úc sang Peso Philippines

Đổi tiền AUD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
37.139,50 php

1,000 AUD = 37,14 PHP

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD37.13950 PHP
5 AUD185.69750 PHP
10 AUD371.39500 PHP
20 AUD742.79000 PHP
50 AUD1,856.97500 PHP
100 AUD3,713.95000 PHP
250 AUD9,284.87500 PHP
500 AUD18,569.75000 PHP
1000 AUD37,139.50000 PHP
2000 AUD74,279.00000 PHP
5000 AUD185,697.50000 PHP
10000 AUD371,395.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02693 AUD
5 PHP0.13463 AUD
10 PHP0.26926 AUD
20 PHP0.53851 AUD
50 PHP1.34628 AUD
100 PHP2.69255 AUD
250 PHP6.73138 AUD
500 PHP13.46275 AUD
1000 PHP26.92550 AUD
2000 PHP53.85100 AUD
5000 PHP134.62750 AUD
10000 PHP269.25500 AUD